Có 2 kết quả:

聚酯纖維 jù zhǐ xiān wéi ㄐㄩˋ ㄓˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ聚酯纤维 jù zhǐ xiān wéi ㄐㄩˋ ㄓˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

polyester fiber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

polyester fiber

Bình luận 0