Có 2 kết quả:
聚酯纖維 jù zhǐ xiān wéi ㄐㄩˋ ㄓˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ • 聚酯纤维 jù zhǐ xiān wéi ㄐㄩˋ ㄓˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
jù zhǐ xiān wéi ㄐㄩˋ ㄓˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
polyester fiber
Bình luận 0
jù zhǐ xiān wéi ㄐㄩˋ ㄓˇ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
polyester fiber
Bình luận 0